Balance Thị trường hôm nay
Balance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EPT chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.005836. Với nguồn cung lưu hành là 2,441,583,333 EPT, tổng vốn hóa thị trường của EPT tính bằng CAD là $19,329,403.85. Trong 24h qua, giá của EPT tính bằng CAD đã giảm $-0.00003194, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EPT tính bằng CAD là $0.04069, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EPT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EPT sang CAD là $0.005836 CAD, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EPT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Balance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004288 | -0.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.004297 | -0.37% |
The real-time trading price of EPT/USDT Spot is $0.004288, with a 24-hour trading change of -0.39%, EPT/USDT Spot is $0.004288 and -0.39%, and EPT/USDT Perpetual is $0.004297 and -0.37%.
Bảng chuyển đổi Balance sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi EPT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EPT | 0CAD |
2EPT | 0.01CAD |
3EPT | 0.01CAD |
4EPT | 0.02CAD |
5EPT | 0.02CAD |
6EPT | 0.03CAD |
7EPT | 0.04CAD |
8EPT | 0.04CAD |
9EPT | 0.05CAD |
10EPT | 0.05CAD |
100,000EPT | 583.65CAD |
500,000EPT | 2,918.29CAD |
1,000,000EPT | 5,836.58CAD |
5,000,000EPT | 29,182.94CAD |
10,000,000EPT | 58,365.89CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang EPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 171.33EPT |
2CAD | 342.66EPT |
3CAD | 513.99EPT |
4CAD | 685.33EPT |
5CAD | 856.66EPT |
6CAD | 1,027.99EPT |
7CAD | 1,199.33EPT |
8CAD | 1,370.66EPT |
9CAD | 1,541.99EPT |
10CAD | 1,713.32EPT |
100CAD | 17,133.29EPT |
500CAD | 85,666.47EPT |
1,000CAD | 171,332.94EPT |
5,000CAD | 856,664.71EPT |
10,000CAD | 1,713,329.42EPT |
Bảng chuyển đổi số tiền EPT sang CAD và CAD sang EPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EPT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang EPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Balance phổ biến
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp65.28IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.62JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EPT = $0 USD, 1 EPT = €0 EUR, 1 EPT = ₹0.36 INR, 1 EPT = Rp65.28 IDR, 1 EPT = $0.01 CAD, 1 EPT = £0 GBP, 1 EPT = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.86 |
![]() | 0.003152 |
![]() | 0.09314 |
![]() | 110.96 |
![]() | 368.43 |
![]() | 0.4664 |
![]() | 2.05 |
![]() | 368.8 |
![]() | 53,766.45 |
![]() | 0.09302 |
![]() | 1,631 |
![]() | 1,087.57 |
![]() | 462.57 |
![]() | 0.003165 |
![]() | 798.9 |
![]() | 8.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Balance (EPT) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng EPT của bạn
Nhập số lượng EPT của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Balance hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Balance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Balance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Balance sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Balance sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Balance sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Balance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Balance (EPT)

EPT USDT Live Price and 2025 Price Forecast
The current price of EPT is close to historical lows, presenting both speculative opportunities and the risk of going to zero.

What Is the EPT Coin? EPT Price Outlook for 2025
Balance aims to build a gaming ecosystem that connects Web2 and Web3 users, and EPT is the economic core driving this vision.

EPT Token: How Balance AI Infrastructure Reshapes Web3 User Experience
Explore how the EPT token leverages the Balance AI infrastructure to reshape the Web3 user experience