Carbon CreditCCT sang HKD:Chuyển đổi Carbon Credit (CCT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CCT/HKD: 1 CCT ≈ $0.4197 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Credit Thị trường hôm nay

Carbon Credit đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CCT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4197. Với nguồn cung lưu hành là 0 CCT, tổng vốn hóa thị trường của CCT tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CCT tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CCT tính bằng HKD là $6.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08493.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CCT sang HKD

$0.4197--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CCT sang HKD là $0.4197 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CCT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CCT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Carbon Credit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CCT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CCT/-- Spot is $ and --, and CCT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Carbon Credit sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CCT sang HKD

logo Carbon CreditSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CCT
0.41HKD
2CCT
0.83HKD
3CCT
1.25HKD
4CCT
1.67HKD
5CCT
2.09HKD
6CCT
2.51HKD
7CCT
2.93HKD
8CCT
3.35HKD
9CCT
3.77HKD
10CCT
4.19HKD
1,000CCT
419.79HKD
5,000CCT
2,098.99HKD
10,000CCT
4,197.99HKD
50,000CCT
20,989.99HKD
100,000CCT
41,979.98HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CCT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon Credit
1HKD
2.38CCT
2HKD
4.76CCT
3HKD
7.14CCT
4HKD
9.52CCT
5HKD
11.91CCT
6HKD
14.29CCT
7HKD
16.67CCT
8HKD
19.05CCT
9HKD
21.43CCT
10HKD
23.82CCT
100HKD
238.2CCT
500HKD
1,191.04CCT
1,000HKD
2,382.08CCT
5,000HKD
11,910.43CCT
10,000HKD
23,820.87CCT

Bảng chuyển đổi số tiền CCT sang HKD và HKD sang CCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CCT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon Credit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CCT = $0.05 USD, 1 CCT = €0.05 EUR, 1 CCT = ₹4.7 INR, 1 CCT = Rp875.46 IDR, 1 CCT = $0.07 CAD, 1 CCT = £0.04 GBP, 1 CCT = ฿1.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.5
logo BTCBTC
0.0005538
logo ETHETH
0.01357
logo XRPXRP
21.06
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07203
logo SOLSOL
0.3159
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
9,597.64
logo STETHSTETH
0.01362
logo DOGEDOGE
270.97
logo TRXTRX
176.72
logo ADAADA
69.8
logo LINKLINK
2.49
logo WBTCWBTC
0.0005534
logo HYPEHYPE
1.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbon Credit (CCT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CCT của bạn

Nhập số lượng CCT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon Credit hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon Credit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon Credit sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon Credit sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon Credit sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon Credit sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon Credit sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.