Conflux Thị trường hôm nay
Conflux đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CFX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1914. Với nguồn cung lưu hành là 5,123,220,366.19 CFX, tổng vốn hóa thị trường của CFX tính bằng EUR là €878,875,980.83. Trong 24h qua, giá của CFX tính bằng EUR đã giảm €-0.007435, biểu thị mức giảm -3.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFX tính bằng EUR là €1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0197.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFX sang EUR là €0.1914 EUR, với sự thay đổi -3.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Conflux
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2147 | -2.50% | |
![]() Giao ngay | $0.00005513 | -7.17% | |
![]() Giao ngay | $0.215 | -2.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2145 | -2.42% |
The real-time trading price of CFX/USDT Spot is $0.2147, with a 24-hour trading change of -2.50%, CFX/USDT Spot is $0.2147 and -2.50%, and CFX/USDT Perpetual is $0.2145 and -2.42%.
Bảng chuyển đổi Conflux sang Euro
Bảng chuyển đổi CFX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFX | 0.19EUR |
2CFX | 0.39EUR |
3CFX | 0.58EUR |
4CFX | 0.78EUR |
5CFX | 0.97EUR |
6CFX | 1.17EUR |
7CFX | 1.36EUR |
8CFX | 1.56EUR |
9CFX | 1.75EUR |
10CFX | 1.95EUR |
1,000CFX | 195.34EUR |
5,000CFX | 976.71EUR |
10,000CFX | 1,953.42EUR |
50,000CFX | 9,767.1EUR |
100,000CFX | 19,534.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.11CFX |
2EUR | 10.23CFX |
3EUR | 15.35CFX |
4EUR | 20.47CFX |
5EUR | 25.59CFX |
6EUR | 30.71CFX |
7EUR | 35.83CFX |
8EUR | 40.95CFX |
9EUR | 46.07CFX |
10EUR | 51.19CFX |
100EUR | 511.92CFX |
500EUR | 2,559.61CFX |
1,000EUR | 5,119.22CFX |
5,000EUR | 25,596.12CFX |
10,000EUR | 51,192.25CFX |
Bảng chuyển đổi số tiền CFX sang EUR và EUR sang CFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CFX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Conflux phổ biến
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.86INR |
![]() | Rp3,242.23IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.05THB |
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | ₽19.75RUB |
![]() | R$1.16BRL |
![]() | د.إ0.78AED |
![]() | ₺7.3TRY |
![]() | ¥1.51CNY |
![]() | ¥30.78JPY |
![]() | $1.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFX = $0.21 USD, 1 CFX = €0.19 EUR, 1 CFX = ₹17.86 INR, 1 CFX = Rp3,242.23 IDR, 1 CFX = $0.29 CAD, 1 CFX = £0.16 GBP, 1 CFX = ฿7.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.06 |
![]() | 0.004787 |
![]() | 0.1432 |
![]() | 167.14 |
![]() | 557.92 |
![]() | 0.7104 |
![]() | 3.18 |
![]() | 558.26 |
![]() | 77,906.38 |
![]() | 0.1434 |
![]() | 2,502.68 |
![]() | 1,651.86 |
![]() | 699.8 |
![]() | 0.004783 |
![]() | 1,205.42 |
![]() | 13.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Conflux (CFX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CFX của bạn
Nhập số lượng CFX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Conflux hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Conflux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Conflux sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Conflux sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Conflux sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Conflux (CFX)

Conflux Crypto News: CFX Surges 100% in a Single Day
Whether CFX can maintain its strength will depend on the substantial progress of ecological applications and the synergy of market sentiment.

Daily News | Fed Remarks and Interest Rate Fears Weigh on Global Equities, Crypto Prices Hold Steady, CFX Jumped 30% on Securing New Funding
Rising borrowing costs in the US are affecting markets worldwide, with global stocks expected to decline in anticipation of higher interest rates following hawkish remarks from Fed officials. Meanwhile, crypto prices were slightly up, with Conflux, a Layer 1 blockchain developer, jumping 30% on news of securing new funding.

Daily News | Asia Stocks Calm Amid US Futures Drop, BTC Rally, Hong Kong to Open Retail Trading Amid Growing China Narrative Play
US equity futures fell, but global equity markets remained calm as the US markets were closed for a holiday. BTC rose 15% since Feb. 13 due to weak economic data, signaling that the US Fed has limited room to raise interest rates. Hong Kong may allow retail trading, and CFX surged 500% in a week on China_s growing interest in trading cryptocurrencies.