DIA Thị trường hôm nay
DIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DIA chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥105.33. Với nguồn cung lưu hành là 119,676,104 DIA, tổng vốn hóa thị trường của DIA tính bằng JPY là ¥1,815,335,962,436.04. Trong 24h qua, giá của DIA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.8694, biểu thị mức giảm -0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIA tính bằng JPY là ¥825.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥30.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIA sang JPY là ¥105.33 JPY, với sự thay đổi -0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DIA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch DIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7256 | -0.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7256 | -0.30% |
The real-time trading price of DIA/USDT Spot is $0.7256, with a 24-hour trading change of -0.72%, DIA/USDT Spot is $0.7256 and -0.72%, and DIA/USDT Perpetual is $0.7256 and -0.30%.
Bảng chuyển đổi DIA sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi DIA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DIA | 103.53JPY |
2DIA | 207.07JPY |
3DIA | 310.61JPY |
4DIA | 414.14JPY |
5DIA | 517.68JPY |
6DIA | 621.22JPY |
7DIA | 724.76JPY |
8DIA | 828.29JPY |
9DIA | 931.83JPY |
10DIA | 1,035.37JPY |
100DIA | 10,353.72JPY |
500DIA | 51,768.61JPY |
1,000DIA | 103,537.22JPY |
5,000DIA | 517,686.11JPY |
10,000DIA | 1,035,372.22JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.009658DIA |
2JPY | 0.01931DIA |
3JPY | 0.02897DIA |
4JPY | 0.03863DIA |
5JPY | 0.04829DIA |
6JPY | 0.05795DIA |
7JPY | 0.0676DIA |
8JPY | 0.07726DIA |
9JPY | 0.08692DIA |
10JPY | 0.09658DIA |
100,000JPY | 965.83DIA |
500,000JPY | 4,829.18DIA |
1,000,000JPY | 9,658.36DIA |
5,000,000JPY | 48,291.81DIA |
10,000,000JPY | 96,583.62DIA |
Bảng chuyển đổi số tiền DIA sang JPY và JPY sang DIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DIA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang DIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DIA phổ biến
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | $0.73USD |
![]() | €0.66EUR |
![]() | ₹61.11INR |
![]() | Rp11,096.66IDR |
![]() | $0.99CAD |
![]() | £0.55GBP |
![]() | ฿24.13THB |
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | ₽67.6RUB |
![]() | R$3.98BRL |
![]() | د.إ2.69AED |
![]() | ₺24.97TRY |
![]() | ¥5.16CNY |
![]() | ¥105.34JPY |
![]() | $5.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIA = $0.73 USD, 1 DIA = €0.66 EUR, 1 DIA = ₹61.11 INR, 1 DIA = Rp11,096.66 IDR, 1 DIA = $0.99 CAD, 1 DIA = £0.55 GBP, 1 DIA = ฿24.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2059 |
![]() | 0.00002969 |
![]() | 0.0008773 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004393 |
![]() | 0.0194 |
![]() | 3.47 |
![]() | 506.44 |
![]() | 0.0008762 |
![]() | 15.36 |
![]() | 10.24 |
![]() | 4.35 |
![]() | 0.00002981 |
![]() | 7.52 |
![]() | 0.08396 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DIA (DIA) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng DIA của bạn
Nhập số lượng DIA của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIA hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DIA sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIA sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIA sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi DIA sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DIA (DIA)

DIA Crypto Price Breaks the $1 Mark: Analyzing the Technicals and Market Drivers Behind Its 113% Surge in July
A large bullish candlestick breaks through the three-month consolidation range, and DIA announces a strong recovery in the oracle track with a 113% rise in 24 hours.

DIA Crypto Oracle Ecosystem: The Multi-Chain Free Strategy and the Technological Revolution Behind the Price Surge
Data is power, but in the blockchain world, DIA is making this power free and omnipresent.

What Technical Factors Are Driving DIA Coin Price Surge? DIA Coin Market Forecast for the Second Half of 2025
In the past 30 days, DIA has risen by 139%, breaking through the key resistance level of 0.72 dollars, with technical indicators and ecological progress forming a dual positive outlook.