EXMO CoinEXM sang GBP:Chuyển đổi EXMO Coin (EXM) sang Bảng Anh (GBP)

EXM/GBP: 1 EXM ≈ £0.004926 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

EXMO Coin Thị trường hôm nay

EXMO Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.004926. Với nguồn cung lưu hành là 68,001,907.57 EXM, tổng vốn hóa thị trường của EXM tính bằng GBP là £248,314.4. Trong 24h qua, giá của EXM tính bằng GBP đã giảm £-0.00001833, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXM tính bằng GBP là £0.07537, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001125.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXM sang GBP

£0.004926-0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXM sang GBP là £0.004926 GBP, với sự thay đổi -0.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch EXMO Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EXM/-- Spot is $ and --, and EXM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EXMO Coin sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EXM sang GBP

logo EXMO CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EXM
0GBP
2EXM
0GBP
3EXM
0.01GBP
4EXM
0.01GBP
5EXM
0.02GBP
6EXM
0.02GBP
7EXM
0.03GBP
8EXM
0.03GBP
9EXM
0.04GBP
10EXM
0.04GBP
100,000EXM
492.65GBP
500,000EXM
2,463.28GBP
1,000,000EXM
4,926.57GBP
5,000,000EXM
24,632.89GBP
10,000,000EXM
49,265.78GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EXM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo EXMO Coin
1GBP
202.98EXM
2GBP
405.96EXM
3GBP
608.94EXM
4GBP
811.92EXM
5GBP
1,014.9EXM
6GBP
1,217.88EXM
7GBP
1,420.86EXM
8GBP
1,623.84EXM
9GBP
1,826.82EXM
10GBP
2,029.8EXM
100GBP
20,298.06EXM
500GBP
101,490.31EXM
1,000GBP
202,980.62EXM
5,000GBP
1,014,903.13EXM
10,000GBP
2,029,806.27EXM

Bảng chuyển đổi số tiền EXM sang GBP và GBP sang EXM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EXM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EXM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EXMO Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXM = $0.01 USD, 1 EXM = €0.01 EUR, 1 EXM = ₹0.58 INR, 1 EXM = Rp108.11 IDR, 1 EXM = $0.01 CAD, 1 EXM = £0 GBP, 1 EXM = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.19
logo BTCBTC
0.005457
logo ETHETH
0.1416
logo XRPXRP
203.12
logo USDTUSDT
674.58
logo BNBBNB
0.7938
logo SOLSOL
3.31
logo SMARTSMART
72,807.33
logo USDCUSDC
674.85
logo STETHSTETH
0.1426
logo DOGEDOGE
2,706.22
logo ADAADA
702.25
logo TRXTRX
1,856.91
logo LINKLINK
28.12
logo HYPEHYPE
14.23
logo WBTCWBTC
0.00547

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EXMO Coin (EXM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EXM của bạn

Nhập số lượng EXM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EXMO Coin hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EXMO Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EXMO Coin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EXMO Coin sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EXMO Coin sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EXMO Coin sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi EXMO Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.