Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £2.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng GBP là £121,262,525.45. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng GBP đã tăng £0.05102, biểu thị mức tăng +2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng GBP là £69.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4666.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang GBP là £2.48 GBP, với sự thay đổi +2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.31 | +2.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.3 | +2.36% |
The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.31, with a 24-hour trading change of +2.41%, GAS/USDT Spot is $3.31 and +2.41%, and GAS/USDT Perpetual is $3.3 and +2.36%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi GAS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAS | 2.48GBP |
2GAS | 4.97GBP |
3GAS | 7.45GBP |
4GAS | 9.94GBP |
5GAS | 12.43GBP |
6GAS | 14.91GBP |
7GAS | 17.4GBP |
8GAS | 19.89GBP |
9GAS | 22.37GBP |
10GAS | 24.86GBP |
100GAS | 248.65GBP |
500GAS | 1,243.28GBP |
1,000GAS | 2,486.56GBP |
5,000GAS | 12,432.8GBP |
10,000GAS | 24,865.61GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang GAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.4021GAS |
2GBP | 0.8043GAS |
3GBP | 1.2GAS |
4GBP | 1.6GAS |
5GBP | 2.01GAS |
6GBP | 2.41GAS |
7GBP | 2.81GAS |
8GBP | 3.21GAS |
9GBP | 3.61GAS |
10GBP | 4.02GAS |
1,000GBP | 402.16GAS |
5,000GBP | 2,010.8GAS |
10,000GBP | 4,021.61GAS |
50,000GBP | 20,108.09GAS |
100,000GBP | 40,216.18GAS |
Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang GBP và GBP sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | $3.3USD |
![]() | €2.96EUR |
![]() | ₹275.94INR |
![]() | Rp50,105.64IDR |
![]() | $4.48CAD |
![]() | £2.48GBP |
![]() | ฿108.94THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | ₽305.23RUB |
![]() | R$17.97BRL |
![]() | د.إ12.13AED |
![]() | ₺112.74TRY |
![]() | ¥23.3CNY |
![]() | ¥475.64JPY |
![]() | $25.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.3 USD, 1 GAS = €2.96 EUR, 1 GAS = ₹275.94 INR, 1 GAS = Rp50,105.64 IDR, 1 GAS = $4.48 CAD, 1 GAS = £2.48 GBP, 1 GAS = ฿108.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.27 |
![]() | 0.005696 |
![]() | 0.1698 |
![]() | 198.5 |
![]() | 665.57 |
![]() | 0.8431 |
![]() | 3.8 |
![]() | 665.91 |
![]() | 92,878.22 |
![]() | 0.17 |
![]() | 2,941.62 |
![]() | 1,971.39 |
![]() | 829.52 |
![]() | 0.005699 |
![]() | 1,437.03 |
![]() | 16.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gas (GAS) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

What Is Boba Network? A Comprehensive Overview of the Ethereum L2 Scaling Solution in 2025
Amid the industry pain points of high gas fees and low transaction speeds on Ethereum, Boba Network is becoming a new choice for developers and users with its innovative Layer 2 scaling solution.

NERO USDT Market Analysis and Price Prediction: Finding Opportunities Amid Volatility
As an EVM-compatible modular Layer 1 blockchain, NERO continues to attract market attention with its flexible Gas payment mechanism and institutional endorsement.

Top 5 Tools to Track and Optimize ETH Gas Usage
In the world of crypto, especially for those navigating airdrops, DeFi, and NFT trading, understanding and managing ETH gas usage is essential.