Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMX chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩656.34. Với nguồn cung lưu hành là 1,890,903,648.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của IMX tính bằng KRW là ₩1,652,940,117,348,041.96. Trong 24h qua, giá của IMX tính bằng KRW đã giảm ₩-36.86, biểu thị mức giảm -5.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMX tính bằng KRW là ₩12,679.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩457.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang KRW là ₩656.34 KRW, với sự thay đổi -5.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMX/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4848 | -6.80% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4828 | -7.01% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.4848, with a 24-hour trading change of -6.80%, IMX/USDT Spot is $0.4848 and -6.80%, and IMX/USDT Perpetual is $0.4828 and -7.01%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi IMX sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 656.34KRW |
2IMX | 1,312.68KRW |
3IMX | 1,969.02KRW |
4IMX | 2,625.36KRW |
5IMX | 3,281.7KRW |
6IMX | 3,938.04KRW |
7IMX | 4,594.38KRW |
8IMX | 5,250.72KRW |
9IMX | 5,907.06KRW |
10IMX | 6,563.4KRW |
100IMX | 65,634.05KRW |
500IMX | 328,170.25KRW |
1,000IMX | 656,340.5KRW |
5,000IMX | 3,281,702.54KRW |
10,000IMX | 6,563,405.09KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001523IMX |
2KRW | 0.003047IMX |
3KRW | 0.00457IMX |
4KRW | 0.006094IMX |
5KRW | 0.007617IMX |
6KRW | 0.009141IMX |
7KRW | 0.01066IMX |
8KRW | 0.01218IMX |
9KRW | 0.01371IMX |
10KRW | 0.01523IMX |
100,000KRW | 152.35IMX |
500,000KRW | 761.79IMX |
1,000,000KRW | 1,523.59IMX |
5,000,000KRW | 7,617.99IMX |
10,000,000KRW | 15,235.99IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang KRW và KRW sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IMX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹42.12INR |
![]() | Rp7,648.58IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.63THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽46.59RUB |
![]() | R$2.74BRL |
![]() | د.إ1.85AED |
![]() | ₺17.21TRY |
![]() | ¥3.56CNY |
![]() | ¥72.61JPY |
![]() | $3.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.5 USD, 1 IMX = €0.45 EUR, 1 IMX = ₹42.12 INR, 1 IMX = Rp7,648.58 IDR, 1 IMX = $0.68 CAD, 1 IMX = £0.38 GBP, 1 IMX = ฿16.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
PMX chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02225 |
![]() | 0.000003305 |
![]() | 0.0001065 |
![]() | 0.1264 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.0004976 |
![]() | 0.00229 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 89.19 |
![]() | 0.0001067 |
![]() | 1.16 |
![]() | 1.85 |
![]() | 0.5244 |
![]() | 0.002304 |
![]() | 0.000003309 |
![]() | 0.01006 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Immutable (IMX) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

IMX Crypto: 2025 Price, Staking, and Web3 Gaming Potential
Discover the power of IMX crypto in Web3 gaming.

Daily News | Musk States X Will Never Launch Cryptocurrency, Ethereum Compiler Vyper Vulnerability Fixed, APT and IMX Tokens Will Be Unlocked in Large Amounts This Week
Musk states that X will never launch cryptocurrencies, Vyper vulnerabilities have been fixed, and APT and IMX tokens will be unlocked in large amounts this week. Stay tuned for Thursday_s CPI data.

IMX Emerges Rapidly: What Is Ethereum Layer 2?
IMX is a token issued by immutableX and is a team dedicated to building the NFT project and Web3 industry-leading gaming market.