NEMXEM sang CNY:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

XEM/CNY: 1 XEM ≈ ¥0.01969 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01969. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng CNY là ¥1,250,058,452.53. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng CNY đã tăng ¥0.0009375, biểu thị mức tăng +4.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng CNY là ¥13.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0005982.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang CNY

¥0.01969+4.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang CNY là ¥0.01969 CNY, với sự thay đổi +4.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002793
+4.45%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0028
+4.46%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002793, with a 24-hour trading change of +4.45%, XEM/USDT Spot is $0.002793 and +4.45%, and XEM/USDT Perpetual is $0.0028 and +4.46%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi XEM sang CNY

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XEM
0.01CNY
2XEM
0.03CNY
3XEM
0.05CNY
4XEM
0.07CNY
5XEM
0.09CNY
6XEM
0.11CNY
7XEM
0.13CNY
8XEM
0.15CNY
9XEM
0.17CNY
10XEM
0.19CNY
10,000XEM
196.99CNY
50,000XEM
984.97CNY
100,000XEM
1,969.95CNY
500,000XEM
9,849.79CNY
1,000,000XEM
19,699.58CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XEM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1CNY
50.76XEM
2CNY
101.52XEM
3CNY
152.28XEM
4CNY
203.04XEM
5CNY
253.81XEM
6CNY
304.57XEM
7CNY
355.33XEM
8CNY
406.09XEM
9CNY
456.86XEM
10CNY
507.62XEM
100CNY
5,076.24XEM
500CNY
25,381.24XEM
1,000CNY
50,762.48XEM
5,000CNY
253,812.41XEM
10,000CNY
507,624.83XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang CNY và CNY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.23 INR, 1 XEM = Rp42.37 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0006028
logo ETHETH
0.01692
logo XRPXRP
21.3
logo USDTUSDT
70.89
logo BNBBNB
0.08761
logo SOLSOL
0.3879
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,269.42
logo STETHSTETH
0.01701
logo DOGEDOGE
298.14
logo TRXTRX
210.64
logo ADAADA
87.47
logo WBTCWBTC
0.0006052
logo HYPEHYPE
1.64
logo XLMXLM
156.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.