RadiantRDNT sang CNY:Chuyển đổi Radiant (RDNT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RDNT/CNY: 1 RDNT ≈ ¥0.1633 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Radiant Thị trường hôm nay

Radiant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RDNT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1633. Với nguồn cung lưu hành là 1,291,534,759 RDNT, tổng vốn hóa thị trường của RDNT tính bằng CNY là ¥1,488,048,380.53. Trong 24h qua, giá của RDNT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002101, biểu thị mức giảm -1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RDNT tính bằng CNY là ¥3.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RDNT sang CNY

¥0.1633-1.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RDNT sang CNY là ¥0.1633 CNY, với sự thay đổi -1.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RDNT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RDNT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Radiant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RadiantRDNT/USDT
Giao ngay
$0.02326
-1.60%
logo RadiantRDNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02317
-1.66%

The real-time trading price of RDNT/USDT Spot is $0.02326, with a 24-hour trading change of -1.60%, RDNT/USDT Spot is $0.02326 and -1.60%, and RDNT/USDT Perpetual is $0.02317 and -1.66%.

Bảng chuyển đổi Radiant sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RDNT sang CNY

logo RadiantSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RDNT
0.16CNY
2RDNT
0.32CNY
3RDNT
0.49CNY
4RDNT
0.65CNY
5RDNT
0.81CNY
6RDNT
0.98CNY
7RDNT
1.14CNY
8RDNT
1.3CNY
9RDNT
1.47CNY
10RDNT
1.63CNY
1,000RDNT
163.35CNY
5,000RDNT
816.76CNY
10,000RDNT
1,633.52CNY
50,000RDNT
8,167.6CNY
100,000RDNT
16,335.21CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RDNT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Radiant
1CNY
6.12RDNT
2CNY
12.24RDNT
3CNY
18.36RDNT
4CNY
24.48RDNT
5CNY
30.6RDNT
6CNY
36.73RDNT
7CNY
42.85RDNT
8CNY
48.97RDNT
9CNY
55.09RDNT
10CNY
61.21RDNT
100CNY
612.17RDNT
500CNY
3,060.87RDNT
1,000CNY
6,121.74RDNT
5,000CNY
30,608.72RDNT
10,000CNY
61,217.45RDNT

Bảng chuyển đổi số tiền RDNT sang CNY và CNY sang RDNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RDNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RDNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Radiant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RDNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RDNT = $0.02 USD, 1 RDNT = €0.02 EUR, 1 RDNT = ₹1.93 INR, 1 RDNT = Rp351.33 IDR, 1 RDNT = $0.03 CAD, 1 RDNT = £0.02 GBP, 1 RDNT = ฿0.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0006017
logo ETHETH
0.01688
logo XRPXRP
22.28
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08859
logo SOLSOL
0.3984
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,238.71
logo STETHSTETH
0.01703
logo DOGEDOGE
306.59
logo TRXTRX
209.22
logo ADAADA
89.42
logo WBTCWBTC
0.0006015
logo LINKLINK
3.2
logo HYPEHYPE
1.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Radiant (RDNT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RDNT của bạn

Nhập số lượng RDNT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radiant hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radiant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radiant sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radiant sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radiant sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radiant (RDNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.