Storj Thị trường hôm nay
Storj đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STORJ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6,632.26. Với nguồn cung lưu hành là 143,787,438.7 STORJ, tổng vốn hóa thị trường của STORJ tính bằng VND là ₫23,468,553,608,743,014.16. Trong 24h qua, giá của STORJ tính bằng VND đã giảm ₫-29.13, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STORJ tính bằng VND là ₫93,762.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,236.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STORJ sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STORJ sang VND là ₫6,632.26 VND, với sự thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STORJ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STORJ/VND trong ngày qua.
Giao dịch Storj
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2682 | -0.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2684 | -0.52% |
The real-time trading price of STORJ/USDT Spot is $0.2682, with a 24-hour trading change of -0.66%, STORJ/USDT Spot is $0.2682 and -0.66%, and STORJ/USDT Perpetual is $0.2684 and -0.52%.
Bảng chuyển đổi Storj sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi STORJ sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STORJ | 6,632.26VND |
2STORJ | 13,264.53VND |
3STORJ | 19,896.8VND |
4STORJ | 26,529.07VND |
5STORJ | 33,161.34VND |
6STORJ | 39,793.6VND |
7STORJ | 46,425.87VND |
8STORJ | 53,058.14VND |
9STORJ | 59,690.41VND |
10STORJ | 66,322.68VND |
100STORJ | 663,226.8VND |
500STORJ | 3,316,134.04VND |
1,000STORJ | 6,632,268.09VND |
5,000STORJ | 33,161,340.46VND |
10,000STORJ | 66,322,680.92VND |
Bảng chuyển đổi VND sang STORJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001507STORJ |
2VND | 0.0003015STORJ |
3VND | 0.0004523STORJ |
4VND | 0.0006031STORJ |
5VND | 0.0007538STORJ |
6VND | 0.0009046STORJ |
7VND | 0.001055STORJ |
8VND | 0.001206STORJ |
9VND | 0.001357STORJ |
10VND | 0.001507STORJ |
1,000,000VND | 150.77STORJ |
5,000,000VND | 753.88STORJ |
10,000,000VND | 1,507.77STORJ |
50,000,000VND | 7,538.89STORJ |
100,000,000VND | 15,077.79STORJ |
Bảng chuyển đổi số tiền STORJ sang VND và VND sang STORJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 STORJ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang STORJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Storj phổ biến
Storj | 1 STORJ |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.51INR |
![]() | Rp4,088.24IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.89THB |
Storj | 1 STORJ |
---|---|
![]() | ₽24.9RUB |
![]() | R$1.47BRL |
![]() | د.إ0.99AED |
![]() | ₺9.2TRY |
![]() | ¥1.9CNY |
![]() | ¥38.81JPY |
![]() | $2.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STORJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STORJ = $0.27 USD, 1 STORJ = €0.24 EUR, 1 STORJ = ₹22.51 INR, 1 STORJ = Rp4,088.24 IDR, 1 STORJ = $0.37 CAD, 1 STORJ = £0.2 GBP, 1 STORJ = ฿8.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
XLM chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001207 |
![]() | 0.0000001743 |
![]() | 0.000005201 |
![]() | 0.006117 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.00002579 |
![]() | 0.0001151 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 2.97 |
![]() | 0.000005199 |
![]() | 0.09137 |
![]() | 0.05981 |
![]() | 0.02576 |
![]() | 0.0000001748 |
![]() | 0.0444 |
![]() | 0.0004908 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Storj (STORJ) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng STORJ của bạn
Nhập số lượng STORJ của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Storj hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Storj.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Storj sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Storj sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Storj sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Storj sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Storj sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Storj (STORJ)

How is Walrus Different from Existing Storage Protocols?
In the decentralized storage landscape, leading names like Filecoin, Arweave, and Storj have long dominated.

Daily News | Crypto Market Flattened as US Equity Plummeted, Silvergate Down 43%, Japan Calls Out China
BTC and Ether remained flat while crypto-related tech stocks fell, with Silvergate down 43% after announcing job cuts. Meanwhile, Equity markets are expected to perform mixed due to US equity falling on robust labor market data and Japan_s trade minister expressing concern about China_s economic influence.