VeridaVDA sang EUR:Chuyển đổi Verida (VDA) sang Euro (EUR)

VDA/EUR: 1 VDA ≈ €0.002414 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Verida Thị trường hôm nay

Verida đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VDA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002414. Với nguồn cung lưu hành là 23,387,500 VDA, tổng vốn hóa thị trường của VDA tính bằng EUR là €48,454.65. Trong 24h qua, giá của VDA tính bằng EUR đã giảm €-0.0001645, biểu thị mức giảm -6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDA tính bằng EUR là €0.1065, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001947.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDA sang EUR

0.002414-6.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDA sang EUR là €0.002414 EUR, với sự thay đổi -6.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Verida

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VeridaVDA/USDT
Giao ngay
$0.00282
-3.98%

The real-time trading price of VDA/USDT Spot is $0.00282, with a 24-hour trading change of -3.98%, VDA/USDT Spot is $0.00282 and -3.98%, and VDA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Verida sang Euro

Bảng chuyển đổi VDA sang EUR

logo VeridaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VDA
0EUR
2VDA
0EUR
3VDA
0EUR
4VDA
0EUR
5VDA
0.01EUR
6VDA
0.01EUR
7VDA
0.01EUR
8VDA
0.01EUR
9VDA
0.02EUR
10VDA
0.02EUR
100,000VDA
241.49EUR
500,000VDA
1,207.49EUR
1,000,000VDA
2,414.98EUR
5,000,000VDA
12,074.94EUR
10,000,000VDA
24,149.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VDA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Verida
1EUR
414.08VDA
2EUR
828.16VDA
3EUR
1,242.24VDA
4EUR
1,656.32VDA
5EUR
2,070.4VDA
6EUR
2,484.48VDA
7EUR
2,898.56VDA
8EUR
3,312.64VDA
9EUR
3,726.72VDA
10EUR
4,140.8VDA
100EUR
41,408.06VDA
500EUR
207,040.32VDA
1,000EUR
414,080.64VDA
5,000EUR
2,070,403.23VDA
10,000EUR
4,140,806.46VDA

Bảng chuyển đổi số tiền VDA sang EUR và EUR sang VDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verida phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDA = $0 USD, 1 VDA = €0 EUR, 1 VDA = ₹0.25 INR, 1 VDA = Rp45.79 IDR, 1 VDA = $0 CAD, 1 VDA = £0 GBP, 1 VDA = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.81
logo BTCBTC
0.004954
logo ETHETH
0.1307
logo XRPXRP
188.3
logo USDTUSDT
582.48
logo BNBBNB
0.6833
logo SOLSOL
3.03
logo SMARTSMART
74,647.58
logo USDCUSDC
583.11
logo STETHSTETH
0.1309
logo DOGEDOGE
2,501.15
logo ADAADA
609.57
logo TRXTRX
1,655.35
logo LINKLINK
22.8
logo HYPEHYPE
12.55
logo WBTCWBTC
0.004954

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Verida (VDA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VDA của bạn

Nhập số lượng VDA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verida hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verida.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verida sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verida sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verida sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verida sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verida sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.