XELSXELS sang VND:Chuyển đổi XELS (XELS) sang Vietnamese Đồng (VND)

XELS/VND: 1 XELS ≈ ₫1,060.67 VND

Lần cập nhật mới nhất:

XELS Thị trường hôm nay

XELS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XELS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,060.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,588,304.6 XELS, tổng vốn hóa thị trường của XELS tính bằng VND là ₫511,305,808,422,929.03. Trong 24h qua, giá của XELS tính bằng VND đã tăng ₫2.11, biểu thị mức tăng +0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XELS tính bằng VND là ₫343,302.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫901.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XELS sang VND

1,060.67+0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XELS sang VND là ₫1,060.67 VND, với sự thay đổi +0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XELS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XELS/VND trong ngày qua.

Giao dịch XELS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XELSXELS/USDT
Giao ngay
$0.04289
-0.27%

The real-time trading price of XELS/USDT Spot is $0.04289, with a 24-hour trading change of -0.27%, XELS/USDT Spot is $0.04289 and -0.27%, and XELS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XELS sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi XELS sang VND

logo XELSSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XELS
1,060.67VND
2XELS
2,121.34VND
3XELS
3,182.01VND
4XELS
4,242.68VND
5XELS
5,303.35VND
6XELS
6,364.02VND
7XELS
7,424.69VND
8XELS
8,485.36VND
9XELS
9,546.03VND
10XELS
10,606.7VND
100XELS
106,067.07VND
500XELS
530,335.35VND
1,000XELS
1,060,670.7VND
5,000XELS
5,303,353.52VND
10,000XELS
10,606,707.04VND

Bảng chuyển đổi VND sang XELS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo XELS
1VND
0.0009427XELS
2VND
0.001885XELS
3VND
0.002828XELS
4VND
0.003771XELS
5VND
0.004713XELS
6VND
0.005656XELS
7VND
0.006599XELS
8VND
0.007542XELS
9VND
0.008485XELS
10VND
0.009427XELS
1,000,000VND
942.79XELS
5,000,000VND
4,713.99XELS
10,000,000VND
9,427.99XELS
50,000,000VND
47,139.98XELS
100,000,000VND
94,279.96XELS

Bảng chuyển đổi số tiền XELS sang VND và VND sang XELS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XELS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang XELS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XELS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XELS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XELS = $0.04 USD, 1 XELS = €0.04 EUR, 1 XELS = ₹3.6 INR, 1 XELS = Rp653.82 IDR, 1 XELS = $0.06 CAD, 1 XELS = £0.03 GBP, 1 XELS = ฿1.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001205
logo BTCBTC
0.0000001783
logo ETHETH
0.000005729
logo XRPXRP
0.006729
logo USDTUSDT
0.02032
logo BNBBNB
0.00002669
logo SOLSOL
0.000124
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
4.82
logo STETHSTETH
0.000005732
logo DOGEDOGE
0.09828
logo TRXTRX
0.06238
logo ADAADA
0.02791
logo PMXPMX
0.0001247
logo WBTCWBTC
0.0000001786
logo HYPEHYPE
0.0005392

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XELS (XELS) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng XELS của bạn

Nhập số lượng XELS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XELS hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XELS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XELS sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XELS sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XELS sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XELS sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi XELS sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XELS (XELS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.