zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥7.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,231,769,682.37 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng JPY là ¥8,036,437,686,866.02. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng JPY đã tăng ¥0.2982, biểu thị mức tăng +4.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng JPY là ¥52.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang JPY là ¥7.71 JPY, với sự thay đổi +4.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05402 | +5.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05394 | +5.04% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05402, with a 24-hour trading change of +5.15%, ZK/USDT Spot is $0.05402 and +5.15%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05394 and +5.04%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi ZK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 7.71JPY |
2ZK | 15.43JPY |
3ZK | 23.15JPY |
4ZK | 30.86JPY |
5ZK | 38.58JPY |
6ZK | 46.3JPY |
7ZK | 54.01JPY |
8ZK | 61.73JPY |
9ZK | 69.45JPY |
10ZK | 77.17JPY |
100ZK | 771.7JPY |
500ZK | 3,858.52JPY |
1,000ZK | 7,717.05JPY |
5,000ZK | 38,585.25JPY |
10,000ZK | 77,170.51JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1295ZK |
2JPY | 0.2591ZK |
3JPY | 0.3887ZK |
4JPY | 0.5183ZK |
5JPY | 0.6479ZK |
6JPY | 0.7774ZK |
7JPY | 0.907ZK |
8JPY | 1.03ZK |
9JPY | 1.16ZK |
10JPY | 1.29ZK |
1,000JPY | 129.58ZK |
5,000JPY | 647.91ZK |
10,000JPY | 1,295.83ZK |
50,000JPY | 6,479.15ZK |
100,000JPY | 12,958.31ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang JPY và JPY sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.48INR |
![]() | Rp812.95IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.77THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.95RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.83TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.72JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.48 INR, 1 ZK = Rp812.95 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2066 |
![]() | 0.00003029 |
![]() | 0.0009468 |
![]() | 1.13 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004555 |
![]() | 0.02058 |
![]() | 3.47 |
![]() | 735.81 |
![]() | 0.0009479 |
![]() | 10.41 |
![]() | 16.88 |
![]() | 4.64 |
![]() | 0.0000303 |
![]() | 0.08829 |
![]() | 8.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkSync (ZK) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Zero-Knowledge Proof (ZKPs) là gì?
Trong thế giới blockchain và Web3 đang phát triển nhanh chóng, bảo mật và khả năng mở rộng là hai thách thức cốt lõi.

Zero Knowledge Proof (ZKPs) trong Blockchain: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu
Trong thế giới crypto và blockchain đang phát triển nhanh chóng, các khái niệm như zkps cùng những từ khóa liên quan như zero-knowledge proof,

Manta Network (MANTA) – Điều gì khiến dự án ZK được Binance Labs đầu tư trở nên đặc biệt?
Không gian zero-knowledge (ZK) đang trở thành tâm điểm trong thế giới crypto, và Manta Network (MANTA) là cái tên nổi bật thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ cộng đồng.

Starknet Là Gì? Tìm Hiểu Giải Pháp Layer 2 Dựa Trên Công Nghệ ZK‑STARK
Tìm hiểu Starknet, giải pháp Layer 2 giúp mở rộng Ethereum thông qua token STRK.

Gate Alpha Ra Mắt ZKWASM với Chiến Dịch Giao Dịch Chia Sẻ 500.000 ZKWASM
Gate Alpha chính thức ra mắt dự án đổi mới ZKWASM, mang đến cho người dùng sự kiện airdrop có thời gian giới hạn, với tổng giải thưởng lên tới 500,000 ZKWASM.

ZKWASM là gì?
Token ZKWASM sẽ được ra mắt trên nền tảng giao dịch Gate vào lúc 7:00 PM giờ Bắc Kinh vào ngày 22 tháng 7, hỗ trợ giao dịch ZKWASM giao ngay và vĩnh viễn.
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
