CovalentCXT sang HKD:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CXT/HKD: 1 CXT ≈ $0.2282 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2282. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 939,184,684.76 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng HKD là $1,668,680,947.38. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng HKD đã tăng $0.005065, biểu thị mức tăng +2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng HKD là $1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1742.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang HKD

$0.2282+2.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang HKD là $0.2282 HKD, với sự thay đổi +2.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02927
+2.59%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02927, with a 24-hour trading change of +2.59%, CXT/USDT Spot is $0.02927 and +2.59%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CXT sang HKD

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CXT
0.22HKD
2CXT
0.45HKD
3CXT
0.68HKD
4CXT
0.91HKD
5CXT
1.14HKD
6CXT
1.36HKD
7CXT
1.59HKD
8CXT
1.82HKD
9CXT
2.05HKD
10CXT
2.28HKD
1,000CXT
228.2HKD
5,000CXT
1,141HKD
10,000CXT
2,282.01HKD
50,000CXT
11,410.08HKD
100,000CXT
22,820.17HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CXT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1HKD
4.38CXT
2HKD
8.76CXT
3HKD
13.14CXT
4HKD
17.52CXT
5HKD
21.91CXT
6HKD
26.29CXT
7HKD
30.67CXT
8HKD
35.05CXT
9HKD
39.43CXT
10HKD
43.82CXT
100HKD
438.2CXT
500HKD
2,191.04CXT
1,000HKD
4,382.08CXT
5,000HKD
21,910.43CXT
10,000HKD
43,820.86CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang HKD và HKD sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CXT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.57 INR, 1 CXT = Rp480.52 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005687
logo ETHETH
0.01405
logo XRPXRP
21.38
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.07388
logo SOLSOL
0.3031
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,388.94
logo STETHSTETH
0.01404
logo DOGEDOGE
286.98
logo TRXTRX
184.74
logo ADAADA
73.68
logo LINKLINK
2.64
logo WBTCWBTC
0.0005681
logo HYPEHYPE
1.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide