FinschiaFNSA sang HKD:Chuyển đổi Finschia (FNSA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FNSA/HKD: 1 FNSA ≈ $147.25 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Finschia Thị trường hôm nay

Finschia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FNSA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $147.25. Với nguồn cung lưu hành là 665,865 FNSA, tổng vốn hóa thị trường của FNSA tính bằng HKD là $769,686,864.03. Trong 24h qua, giá của FNSA tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FNSA tính bằng HKD là $2,715.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $8.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FNSA sang HKD

$147.25+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FNSA sang HKD là $147.25 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FNSA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FNSA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Finschia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FNSA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FNSA/-- Spot is $ and --, and FNSA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Finschia sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FNSA sang HKD

logo FinschiaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FNSA
147.25HKD
2FNSA
294.51HKD
3FNSA
441.77HKD
4FNSA
589.03HKD
5FNSA
736.29HKD
6FNSA
883.55HKD
7FNSA
1,030.8HKD
8FNSA
1,178.06HKD
9FNSA
1,325.32HKD
10FNSA
1,472.58HKD
100FNSA
14,725.84HKD
500FNSA
73,629.24HKD
1,000FNSA
147,258.49HKD
5,000FNSA
736,292.48HKD
10,000FNSA
1,472,584.96HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FNSA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Finschia
1HKD
0.00679FNSA
2HKD
0.01358FNSA
3HKD
0.02037FNSA
4HKD
0.02716FNSA
5HKD
0.03395FNSA
6HKD
0.04074FNSA
7HKD
0.04753FNSA
8HKD
0.05432FNSA
9HKD
0.06111FNSA
10HKD
0.0679FNSA
100,000HKD
679.07FNSA
500,000HKD
3,395.38FNSA
1,000,000HKD
6,790.77FNSA
5,000,000HKD
33,953.89FNSA
10,000,000HKD
67,907.79FNSA

Bảng chuyển đổi số tiền FNSA sang HKD và HKD sang FNSA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FNSA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang FNSA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Finschia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FNSA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FNSA = $18.76 USD, 1 FNSA = €16.09 EUR, 1 FNSA = ₹1,644.77 INR, 1 FNSA = Rp305,127.27 IDR, 1 FNSA = $25.84 CAD, 1 FNSA = £13.9 GBP, 1 FNSA = ฿608.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.43
logo BTCBTC
0.0005277
logo ETHETH
0.01361
logo XRPXRP
19.43
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.07467
logo SOLSOL
0.3164
logo SMARTSMART
5,736.24
logo USDCUSDC
63.69
logo STETHSTETH
0.01365
logo DOGEDOGE
258.77
logo TRXTRX
178.43
logo ADAADA
72.82
logo LINKLINK
2.65
logo HYPEHYPE
1.37
logo WBTCWBTC
0.000528

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Finschia (FNSA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FNSA của bạn

Nhập số lượng FNSA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finschia hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finschia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finschia sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Finschia sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finschia sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finschia sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Finschia sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về Finschia (FNSA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.