NimiqNIM sang USD:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Đô la Mỹ (USD)

NIM/USD: 1 NIM ≈ $0.0006945 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0006945. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,307,464,128.2 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng USD là $9,242,033.83. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng USD đã tăng $0.00001268, biểu thị mức tăng +1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng USD là $0.01501, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002832.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang USD

$0.0006945+1.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang USD là $0.0006945 USD, với sự thay đổi +1.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0006947
+1.97%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0006947, with a 24-hour trading change of +1.97%, NIM/USDT Spot is $0.0006947 and +1.97%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NIM sang USD

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo USD

Bảng chuyển đổi USD sang NIM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang USD và USD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- NIM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- USD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp10.54 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.65
logo BTCBTC
0.004227
logo ETHETH
0.1185
logo XRPXRP
155.52
logo USDTUSDT
499.94
logo BNBBNB
0.623
logo SOLSOL
2.77
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
71,979.73
logo STETHSTETH
0.1201
logo DOGEDOGE
2,143.89
logo TRXTRX
1,470.8
logo ADAADA
625.62
logo WBTCWBTC
0.004237
logo LINKLINK
22.43
logo HYPEHYPE
11.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.