NumeraireNMR sang HKD:Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NMR/HKD: 1 NMR ≈ $149.47 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numeraire chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $149.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của Numeraire tính bằng HKD là $9,331,990,335.32. Trong 24h qua, giá của Numeraire tính bằng HKD đã tăng $76.12, biểu thị mức tăng +86.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numeraire tính bằng HKD là $726.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $16.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang HKD

$149.47+86.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang HKD là $149.47 HKD, với sự thay đổi +86.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$20.79
+83.85%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.004541
+80.05%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$20.57
+82.90%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $20.79, with a 24-hour trading change of +83.85%, NMR/USDT Spot is $20.79 and +83.85%, and NMR/USDT Perpetual is $20.57 and +82.90%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NMR sang HKD

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NMR
149.47HKD
2NMR
298.94HKD
3NMR
448.41HKD
4NMR
597.88HKD
5NMR
747.35HKD
6NMR
896.82HKD
7NMR
1,046.29HKD
8NMR
1,195.76HKD
9NMR
1,345.23HKD
10NMR
1,494.7HKD
100NMR
14,947.05HKD
500NMR
74,735.26HKD
1,000NMR
149,470.53HKD
5,000NMR
747,352.67HKD
10,000NMR
1,494,705.35HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NMR

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1HKD
0.00669NMR
2HKD
0.01338NMR
3HKD
0.02007NMR
4HKD
0.02676NMR
5HKD
0.03345NMR
6HKD
0.04014NMR
7HKD
0.04683NMR
8HKD
0.05352NMR
9HKD
0.06021NMR
10HKD
0.0669NMR
100,000HKD
669.02NMR
500,000HKD
3,345.14NMR
1,000,000HKD
6,690.28NMR
5,000,000HKD
33,451.4NMR
10,000,000HKD
66,902.81NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang HKD và HKD sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $21.14 USD, 1 NMR = €18.15 EUR, 1 NMR = ₹1,852.89 INR, 1 NMR = Rp344,561.85 IDR, 1 NMR = $29.25 CAD, 1 NMR = £15.68 GBP, 1 NMR = ฿685.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.75
logo BTCBTC
0.0005704
logo ETHETH
0.01385
logo XRPXRP
21.2
logo USDTUSDT
64.12
logo BNBBNB
0.07415
logo SOLSOL
0.3067
logo USDCUSDC
64.14
logo SMARTSMART
9,459.49
logo STETHSTETH
0.01387
logo DOGEDOGE
288.97
logo TRXTRX
183.1
logo ADAADA
73.71
logo LINKLINK
2.62
logo WBTCWBTC
0.0005699
logo HYPEHYPE
1.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide