Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Optimism chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥104.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,752,186,819 OP, tổng vốn hóa thị trường của Optimism tính bằng JPY là ¥26,484,001,116,665.54. Trong 24h qua, giá của Optimism tính bằng JPY đã tăng ¥8.14, biểu thị mức tăng +8.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Optimism tính bằng JPY là ¥696.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥57.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang JPY là ¥104.96 JPY, với sự thay đổi +8.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OP/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7279 | +8.10% | |
![]() Giao ngay | $0.7268 | +7.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7275 | +8.21% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.7279, with a 24-hour trading change of +8.10%, OP/USDT Spot is $0.7279 and +8.10%, and OP/USDT Perpetual is $0.7275 and +8.21%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi OP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 104.96JPY |
2OP | 209.92JPY |
3OP | 314.88JPY |
4OP | 419.85JPY |
5OP | 524.81JPY |
6OP | 629.77JPY |
7OP | 734.73JPY |
8OP | 839.7JPY |
9OP | 944.66JPY |
10OP | 1,049.62JPY |
100OP | 10,496.28JPY |
500OP | 52,481.41JPY |
1,000OP | 104,962.83JPY |
5,000OP | 524,814.19JPY |
10,000OP | 1,049,628.39JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.009527OP |
2JPY | 0.01905OP |
3JPY | 0.02858OP |
4JPY | 0.0381OP |
5JPY | 0.04763OP |
6JPY | 0.05716OP |
7JPY | 0.06669OP |
8JPY | 0.07621OP |
9JPY | 0.08574OP |
10JPY | 0.09527OP |
100,000JPY | 952.71OP |
500,000JPY | 4,763.59OP |
1,000,000JPY | 9,527.18OP |
5,000,000JPY | 47,635.9OP |
10,000,000JPY | 95,271.81OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang JPY và JPY sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.72USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.18INR |
![]() | Rp10,928.28IDR |
![]() | $0.98CAD |
![]() | £0.54GBP |
![]() | ฿23.76THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽66.57RUB |
![]() | R$3.92BRL |
![]() | د.إ2.65AED |
![]() | ₺24.59TRY |
![]() | ¥5.08CNY |
![]() | ¥103.74JPY |
![]() | $5.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.72 USD, 1 OP = €0.65 EUR, 1 OP = ₹60.18 INR, 1 OP = Rp10,928.28 IDR, 1 OP = $0.98 CAD, 1 OP = £0.54 GBP, 1 OP = ฿23.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2056 |
![]() | 0.00002982 |
![]() | 0.0008886 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004417 |
![]() | 0.01991 |
![]() | 3.47 |
![]() | 484.35 |
![]() | 0.0008916 |
![]() | 15.73 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.00002987 |
![]() | 7.49 |
![]() | 0.0863 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Optimism (OP) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

What Is OP? Latest Price Prediction for the OP Coin
Optimism, with its EVM equivalence and cost advantages, has become an indispensable infrastructure for Ethereum scaling.

What Is OP Futures? Gate Futures Trading Guide
Gate provides agility and strategic freedom for OP futures traders with millisecond-level risk control execution, institutional-grade API support, and comprehensive market data.

What is Optimism (OP Token)? Layer 2 Solution with Ambition to Become a “Superchain”
As Ethereum struggles with high fees and slow transaction speeds, Layer 2 solutions have emerged as a much-needed response.