Phemex TokenPT sang VND:Chuyển đổi Phemex Token (PT) sang Việt Nam đồng (VND)

PT/VND: 1 PT ≈ ₫22,213.18 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Phemex Token Thị trường hôm nay

Phemex Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫22,213.18. Với nguồn cung lưu hành là 0 PT, tổng vốn hóa thị trường của PT tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của PT tính bằng VND đã giảm ₫-530.07, biểu thị mức giảm -2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PT tính bằng VND là ₫43,432.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫14,789.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PT sang VND

22,213.18-2.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PT sang VND là ₫22,213.18 VND, với sự thay đổi -2.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Phemex Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PT/-- Spot is $ and --, and PT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Phemex Token sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PT sang VND

logo Phemex TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PT
22,213.18VND
2PT
44,426.37VND
3PT
66,639.55VND
4PT
88,852.74VND
5PT
111,065.92VND
6PT
133,279.11VND
7PT
155,492.29VND
8PT
177,705.48VND
9PT
199,918.66VND
10PT
222,131.85VND
100PT
2,221,318.5VND
500PT
11,106,592.53VND
1,000PT
22,213,185.07VND
5,000PT
111,065,925.39VND
10,000PT
222,131,850.79VND

Bảng chuyển đổi VND sang PT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phemex Token
1VND
0.00004501PT
2VND
0.00009003PT
3VND
0.000135PT
4VND
0.00018PT
5VND
0.000225PT
6VND
0.0002701PT
7VND
0.0003151PT
8VND
0.0003601PT
9VND
0.0004051PT
10VND
0.0004501PT
10,000,000VND
450.18PT
50,000,000VND
2,250.91PT
100,000,000VND
4,501.83PT
500,000,000VND
22,509.15PT
1,000,000,000VND
45,018.3PT

Bảng chuyển đổi số tiền PT sang VND và VND sang PT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang PT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phemex Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PT = $0.85 USD, 1 PT = €0.73 EUR, 1 PT = ₹74.43 INR, 1 PT = Rp13,808.64 IDR, 1 PT = $1.17 CAD, 1 PT = £0.63 GBP, 1 PT = ฿27.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001116
logo BTCBTC
0.0000001677
logo ETHETH
0.000004542
logo XRPXRP
0.006451
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002287
logo SOLSOL
0.0001066
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
2.97
logo STETHSTETH
0.000004544
logo TRXTRX
0.05449
logo DOGEDOGE
0.08829
logo ADAADA
0.0213
logo LINKLINK
0.0007829
logo WBTCWBTC
0.0000001675
logo HYPEHYPE
0.0004477

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phemex Token (PT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PT của bạn

Nhập số lượng PT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phemex Token hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phemex Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phemex Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phemex Token sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phemex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tìm hiểu thêm về Phemex Token (PT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.