WEMIXWEMIX sang CNY:Chuyển đổi WEMIX (WEMIX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

WEMIX/CNY: 1 WEMIX ≈ ¥5.73 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

WEMIX Thị trường hôm nay

WEMIX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WEMIX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥5.73. Với nguồn cung lưu hành là 454,410,701.64 WEMIX, tổng vốn hóa thị trường của WEMIX tính bằng CNY là ¥18,726,207,565.56. Trong 24h qua, giá của WEMIX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01816, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WEMIX tính bằng CNY là ¥177.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9229.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WEMIX sang CNY

¥5.73-0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WEMIX sang CNY là ¥5.73 CNY, với sự thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WEMIX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WEMIX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch WEMIX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WEMIXWEMIX/USDT
Giao ngay
$0.7846
-0.60%
logo WEMIXWEMIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7889
-0.57%

The real-time trading price of WEMIX/USDT Spot is $0.7846, with a 24-hour trading change of -0.60%, WEMIX/USDT Spot is $0.7846 and -0.60%, and WEMIX/USDT Perpetual is $0.7889 and -0.57%.

Bảng chuyển đổi WEMIX sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi WEMIX sang CNY

logo WEMIXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WEMIX
5.73CNY
2WEMIX
11.46CNY
3WEMIX
17.19CNY
4WEMIX
22.93CNY
5WEMIX
28.66CNY
6WEMIX
34.39CNY
7WEMIX
40.13CNY
8WEMIX
45.86CNY
9WEMIX
51.59CNY
10WEMIX
57.33CNY
100WEMIX
573.31CNY
500WEMIX
2,866.57CNY
1,000WEMIX
5,733.14CNY
5,000WEMIX
28,665.74CNY
10,000WEMIX
57,331.48CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WEMIX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo WEMIX
1CNY
0.1744WEMIX
2CNY
0.3488WEMIX
3CNY
0.5232WEMIX
4CNY
0.6976WEMIX
5CNY
0.8721WEMIX
6CNY
1.04WEMIX
7CNY
1.22WEMIX
8CNY
1.39WEMIX
9CNY
1.56WEMIX
10CNY
1.74WEMIX
1,000CNY
174.42WEMIX
5,000CNY
872.12WEMIX
10,000CNY
1,744.24WEMIX
50,000CNY
8,721.21WEMIX
100,000CNY
17,442.42WEMIX

Bảng chuyển đổi số tiền WEMIX sang CNY và CNY sang WEMIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WEMIX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang WEMIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WEMIX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WEMIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WEMIX = $0.8 USD, 1 WEMIX = €0.68 EUR, 1 WEMIX = ₹69.93 INR, 1 WEMIX = Rp12,972.79 IDR, 1 WEMIX = $1.1 CAD, 1 WEMIX = £0.59 GBP, 1 WEMIX = ฿25.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0005904
logo ETHETH
0.01553
logo XRPXRP
22.48
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08336
logo SOLSOL
0.3707
logo SMARTSMART
8,459.55
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01563
logo DOGEDOGE
296.34
logo ADAADA
71.87
logo TRXTRX
196.93
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.0005912
logo LINKLINK
3.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WEMIX (WEMIX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng WEMIX của bạn

Nhập số lượng WEMIX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WEMIX hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WEMIX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WEMIX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WEMIX sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi WEMIX sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WEMIX (WEMIX)

Tìm hiểu thêm về WEMIX (WEMIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.